| 王郁瑄 |
Thạc sĩ, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Chương trình Liên ngành Quốc tế, Đại học Thanh Hoa Quốc gia |
| 王瀞芳 |
Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Kainan |
| 朱家霈 |
Thạc sĩ, Viện Sau đại học Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai/Ngoại ngữ, Đại học Sư phạm Quốc gia Cao Hùng |
| 沈孟慧 |
Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
| 卓岳 |
Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 徐俊文 |
Thạc sĩ, Khoa Dân tộc học, Đại học Chính trị Quốc gia |
| 涂鈺亭 |
Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 馬偉怡 |
Thạc sĩ, Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Soochow |
| 莊子瑩 |
Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Kainan |
| 許飛揚 |
Thạc sĩ, Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Văn hóa Trung Quốc |
| 連靖怡 |
Thạc sĩ, Viện Ngôn ngữ học, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Trung Chính Quốc gia |
| 陳堯俞 |
Thạc sĩ, Khoa Văn học Trung Quốc, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Thanh Hoa Quốc gia |
| 陳裕萱 |
Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
| 陳燕秋 |
Tiến sĩ, Khoa Giáo dục Quốc tế và So sánh, Đại học Quốc gia Chi Nan |
| 游祐淳 |
Thạc sĩ, TCSOL, Đại học Nottingham, Vương quốc Anh |
| 楊雅惠 |
Thạc sĩ, Viện Ngôn ngữ học, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Trung Chính Quốc gia |
| 劉俐 |
Thạc sĩ, Khoa Đông Nam Á học, Đại học Quốc gia Chi Nan |
| 劉真辰 |
Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 蔣宥萱 |
Thạc sĩ, Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Chính trị Quốc gia |