Giảng viên dạy tiếng Hoa (華語師資)
Thông tin giáo viên Hoa ngữ
Năm học 114
| Tên | Học vấn |
|---|---|
| 邱晨禎 | Thạc sĩ, TCSOL, Đại học Nottingham, Vương quốc Anh |
| 唐南蘋 | Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 張華容 | Thạc sĩ, Viện Sau đại học Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai/Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Chi Nan |
| 陳秀慧 | Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 劉玉升 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
| 蔡宜芸 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
Năm học 113
| Tên | Học vấn |
|---|---|
| 王郁瑄 | Thạc sĩ, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Chương trình Liên ngành Quốc tế, Đại học Thanh Hoa Quốc gia |
| 王瀞芳 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Kainan |
| 朱家霈 | Thạc sĩ, Viện Sau đại học Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai/Ngoại ngữ, Đại học Sư phạm Quốc gia Cao Hùng |
| 沈孟慧 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
| 卓岳 | Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 徐俊文 | Thạc sĩ, Khoa Dân tộc học, Đại học Chính trị Quốc gia |
| 涂鈺亭 | Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 馬偉怡 | Thạc sĩ, Khoa Văn học Trung Quốc, Đại học Soochow |
| 莊子瑩 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Kainan |
| 許飛揚 | Thạc sĩ, Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Văn hóa Trung Quốc |
| 連靖怡 | Thạc sĩ, Viện Ngôn ngữ học, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Trung Chính Quốc gia |
| 陳堯俞 | Thạc sĩ, Khoa Văn học Trung Quốc, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Thanh Hoa Quốc gia |
| 陳裕萱 | Thạc sĩ, Khoa Trung văn Ứng dụng, Đại học Trung Nguyên |
| 陳燕秋 | Tiến sĩ, Khoa Giáo dục Quốc tế và So sánh, Đại học Quốc gia Chi Nan |
| 游祐淳 | Thạc sĩ, TCSOL, Đại học Nottingham, Vương quốc Anh |
| 楊雅惠 | Thạc sĩ, Viện Ngôn ngữ học, Chương trình Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Trung Chính Quốc gia |
| 劉俐 | Thạc sĩ, Khoa Đông Nam Á học, Đại học Quốc gia Chi Nan |
| 劉真辰 | Thạc sĩ, Khoa Giảng dạy Tiếng Trung như Ngôn ngữ Thứ hai, Đại học Sư phạm Quốc gia Đài Loan |
| 蔣宥萱 | Thạc sĩ, Giảng dạy Tiếng Trung, Đại học Chính trị Quốc gia |
Học kỳ Mùa Xuân, Năm học 113 – Chương trình Quốc tế (Học kỳ 2)
(Thời gian học: 15/09/114 – 16/01/115)
| Lớp Buổi sáng (8:00-12:00) | Lớp Buổi chiều (13:00-17:00) | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Lớp | Giảng viên | Phòng | Lớp | Giảng viên | Phòng |
| S02 | 張華容 | A416-1 | S01 | 劉玉升 | A402-1 |
| S04 | 陳秀慧 | A415-1 | S03 | 蔡宜芸 | A402-2 |
| S05 | 邱晨禎 | A415-2 | S06 | 唐南蘋 | A402-3 |
Học kỳ Mùa Xuân, Năm học 113 – Chương trình Quốc tế (Học kỳ 1)
(Thời gian học: 10/03/114 – 20/06/114)
| Lớp Buổi sáng (8:00-12:00) | Lớp Buổi chiều (13:00-17:00) | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Lớp | Giảng viên | Phòng | Lớp | Giảng viên | Phòng |
| S04 | 王郁瑄 | A410-1 | S01 | 劉玉升 | A401-1 |
| S05 | 邱晨楨 | A410-2 | S02 | 張華容 | A416-1 |
| S03 | 蔡宜芸 | A408-2 | |||
| S06 | 唐南蘋 | A415-2 | |||
Lớp Phụ đạo Ngoại khóa – Năm học 114
| Tiết | Thời gian | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu |
|
1 |
08:10-09:00 |
|
N316阮氏碧玉 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 A402阮氏簪英 |
|
2 |
09:10-10:00 |
B118阮秋妝 |
N316阮氏碧玉 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 A402阮氏簪英 |
|
3 |
10:10-11:00 |
B118阮秋妝 |
N316阮氏碧玉 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 |
A401阮氏金融 A402阮越秀 A401吳氏玄莊 A402阮氏簪英 |
|
4 |
11:10-12:00 |
B118阮秋妝 |
N316阮氏碧玉 |
A401吳氏玄莊 |
A401吳氏玄莊 |
A401阮氏金融 A402阮越秀 A401吳氏玄莊 A402阮氏簪英 |
| Nghỉ trưa |
12:00-13:10 |
Nghỉ trưa | Nghỉ trưa | Nghỉ trưa | Nghỉ trưa | Nghỉ trưa |
|
5 |
13:10-14:00 |
B118阮秋妝 S207杜秋妝 |
|
B118黃庭善 S207杜秋妝 N316阮氏碧玉 A403農氏惠 |
|
A401阮氏金融 A405阮越秀 |
|
6 |
14:10-15:00 |
B118阮秋妝 S207杜秋妝 |
|
B118黃庭善 S207杜秋妝 N316阮氏碧玉 A403農氏惠 |
|
A401阮氏金融 A405阮越秀 |
|
7 |
15:10-16:00 |
S207杜秋妝 |
A401農氏惠 |
B118黃庭善 S207杜秋妝 N316阮氏碧玉 |
|
A403農氏惠
|
|
8 |
16:10-17:00 |
S207杜秋妝 |
A401農氏惠 |
B118黃庭善 S207杜秋妝 N316阮氏碧玉 |
|
A403農氏惠
|
Thứ 7:10:10 -12:00 農氏惠 Lớp học trực tuyến
Chủ nhật:10:10 -12:00 農氏惠 Lớp học trực tuyến
Địa chỉ: 桃園市蘆竹區開南路1號 Điện thoại: 03-3412500#6076 Người phụ trách: 阮梅珍
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào,